--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bôi trơn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bôi trơn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bôi trơn
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To lubricate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bôi trơn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bôi trơn"
:
bụi trần
bôi trơn
bại trận
Lượt xem: 500
Từ vừa tra
+
bôi trơn
:
To lubricate